Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dinh dưỡng


nutritif; nutriciel; nutritionnel
Môi trường dinh dưỡng
milieu nutritif
Giá trị dinh dưỡng
valeur nutritive
(sinh lý học) trophiques
Trung tâm dây thần kinh dinh dưỡng
centre des nerfs trophiques
chứng loạn dinh dưỡng thần kinh (y học)
trophonévrose
chứng phù dinh dưỡng
(y học) trophoedème
sự trao đổi dinh dưỡng
trophallaxis
nhân dinh dưỡng
trophonucléus
tính hướng dinh dưỡng (sinh lý học)
trophotropisme
trạng thái dinh dưỡng
trophisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.